--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cá ngừ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cá ngừ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cá ngừ
+
Tunny, horse mackerel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cá ngừ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cá ngừ"
:
cá ngừ
cá ngựa
cả ngày
ca ngợi
cảm nghĩ
cao ngạo
cao nghều
chế ngự
chủ nghĩa
chủ ngữ
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
cá ngừ
:
Tunny, horse mackerel
+
bị sị
:
Down in the mouth, sagging with dissatisfactionmặt mày bị sịto be down in the mouth, to wear a long face